1 |
buckle Cái khoá (thắt lưng... ). | Sự làm oằn (thanh sắt). | Cái khoá, thắt. | Oằn, làm oằn.
|
2 |
buckleThường phù hợp với vỏ đồng hồ, nó gắn hai phần của dây đeo da quanh cổ tay. Calibre (Kích cỡ)
|
3 |
buckleThường Là bộ phận gắn hai phần của dây đeo đồng hồ để tiện cho việc đeo và tháo đồng hồ khỏi cổ tay một cách dễ dàng. C Calibre (Mã dòng máy) Mỗi một máy đồng hồ dù là cơ hay quartz đều được đặt cho m [..]
|
4 |
buckleThường phù hợp với vỏ đồng hồ, nó gắn hai phần của dây đeo da quanh cổ tay.
|
<< bucket | bum >> |