1 |
bucketcái xô
|
2 |
bucket Thùng, xô (để múc nước). | Pittông (ống bơm). | Gầu (ở guồng nước). | Lỗ căm (roi, súng, chân giả... ). | Bắt (ngựa) chạy quá sức. | Chèo (thuyền) vội vàng. [..]
|
3 |
bucket"Bucket" là một ca khúc của nữ ca sĩ/nghệ sĩ người Canada Carly Rae Jepsen, phát hành vào tháng 4, 2009, là đĩa đơn thứ ba trích từ album phòng thu đầu tay của cô, Tug of War (2008). Ca khúc đã lọt và [..]
|
<< bubble | buckle >> |