1 |
bubble Bong bóng, bọt, tăm. | : ''soap '''bubble''''' — bong bóng, xà bông | : ''to blow bubbles'' — thổi bong bóng | Điều hão huyền, ảo tưởng. | Sự sôi sùng sục, sự sủi tăm. | Nổi bong bóng, nổi bọt. [..]
|
2 |
bubble| bubble bubble (bŭbʹəl) noun 1. A thin, usually spherical or hemispherical film of liquid filled with air or gas: a soap bubble. 2. A globular body of air or gas formed within a [..]
|
3 |
bubble['bʌbl]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bong bóng, bọt, tămsoap bubble bong bóng, xà bôngto blow bubbles thổi bong bóng điều hão huyền, ảo tưởng sự sôi sùng sục, sự sủi tămto prick the bubble (xem) [..]
|
<< brush | bucket >> |