Ý nghĩa của từ bubble là gì:
bubble nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bubble. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bubble mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bubble


Bong bóng, bọt, tăm. | : ''soap '''bubble''''' — bong bóng, xà bông | : ''to blow bubbles'' — thổi bong bóng | Điều hão huyền, ảo tưởng. | Sự sôi sùng sục, sự sủi tăm. | Nổi bong bóng, nổi bọt. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bubble


| bubble bubble (bŭbʹəl) noun 1. A thin, usually spherical or hemispherical film of liquid filled with air or gas: a soap bubble. 2. A globular body of air or gas formed within a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bubble


['bʌbl]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bong bóng, bọt, tămsoap bubble bong bóng, xà bôngto blow bubbles thổi bong bóng điều hão huyền, ảo tưởng sự sôi sùng sục, sự sủi tămto prick the bubble (xem) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< brush bucket >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa