1 |
brush Bàn chải. | Sự chải. | : ''to give one's clothes a good '''brush''''' — chải quần áo sạch sẽ | Bút lông (vẽ). | : ''the '''brush''''' — nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ | Đuôi chồn. | [..]
|
2 |
brush[brʌ∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bàn chải sự chảito give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ bút lông (vẽ)the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ đuôi chồ [..]
|
3 |
brush: bụi cỏ cao, bụi rậm
|
<< broad | bubble >> |