1 |
broad Rộng. | : ''a '''broad''' street'' — phố rộng | Bao la, mênh mông. | : ''the '''broad''' ocean'' — đại dương bao la | Rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng. | : '''''broad''' view'' — quan điểm rộn [..]
|
2 |
broad['brɔ:d]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ rộnga broad street phố rộng bao la, mênh môngthe broad ocean đại dương bao la rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoángbroad view quan điểm rộng rãi rõ, rõ ràngbroad fa [..]
|
<< bright | brush >> |