Ý nghĩa của từ bright là gì:
bright nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bright. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bright mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bright


Sáng, sáng chói. | : '''''bright''' sunshine'' — mặt trời sáng chói | Tươi. | : '''''bright''' red'' — đỏ tươi | Sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ. | : ''a '''bright''' force'' — khuôn mặt sáng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bright


Sáng. Nhấn mạnh vào tần số cao.
Nguồn: ido.com.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bright


[brait]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ sáng, sáng chóibright sunshine mặt trời sáng chói tươibright red đỏ tươi sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡa bright force khuôn mặt sáng sủaa bright smile nụ cườ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bright


| bright bright (brīt) adjective brighter, brightest 1. a. Emitting or reflecting light readily or in large amounts; shining. b. Comparatively high on the scale of brightness. c. Full of light [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< breeze broad >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa