1 |
bright Sáng, sáng chói. | : '''''bright''' sunshine'' — mặt trời sáng chói | Tươi. | : '''''bright''' red'' — đỏ tươi | Sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ. | : ''a '''bright''' force'' — khuôn mặt sáng [..]
|
2 |
brightSáng. Nhấn mạnh vào tần số cao.
|
3 |
bright[brait]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ sáng, sáng chóibright sunshine mặt trời sáng chói tươibright red đỏ tươi sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡa bright force khuôn mặt sáng sủaa bright smile nụ cườ [..]
|
4 |
bright| bright bright (brīt) adjective brighter, brightest 1. a. Emitting or reflecting light readily or in large amounts; shining. b. Comparatively high on the scale of brightness. c. Full of light [..]
|
<< breeze | broad >> |