1 |
appliqué Miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo). | Trang sức bằng miếng đính. | Chăm chỉ, chuyên cần. | : ''Un écolier '''appliqué''''' — một học sinh chăm c [..]
|
<< apparenté | architecte >> |