1 |
train| train train (trān) noun 1. Abbr. tn. A series of connected railroad cars pulled or pushed by one or more locomotives. 2. A long line of moving people, animals, or vehicles. 3. The pers [..]
|
2 |
trainMột bộ bánh răng và trục răng chuyên biệt trong một cơ chế chuyển động của đồng hồ. Triple Complication (Đồng hồ ba chức năng)
|
3 |
train Xe lửa. | : ''to go by '''train''''' — đi xe lửa | : ''to miss the '''train''''' — lỡ chuyến xe lửa | : ''fast '''train''''' — xe lửa tốc hành | : ''goods '''train''''' — xe lửa chở hàng | Đoàn; [..]
|
4 |
trainMột bộ bánh răng và trục răng chuyên biệt trong một cơ chế chuyển động của đồng hồ. Triple Complication (Đồng hồ ba chức năng)
|
5 |
train[trein]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ xe lửa, tàu hoảa train driver người lái tàu hoảto go by train đi xe lửatravelling by train is more relaxing than driving đi lại bằng tàu hoả tho [..]
|
<< slow | tradition >> |