Ý nghĩa của từ slow là gì:
slow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ slow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa slow mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

slow


Chậm, chậm chạp. | : '''''slow''' and sure'' — chậm mà chắc | : ''the clock is five minutes '''slow''''' — đồng hồ chậm năm phút | : ''to be not '''slow''' to defend oneself'' — không ngần ngại đứng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

slow


Tính từ: chậm
Ví dụ 1: Dịch vụ giao hàng khá chậm vì bị hoãn lại 2 ngày. (This transportation service was a bit slow because it was delayed 2 days).
Ví dụ 2: Nhìn đi! Chiếc xe này di chuyển quá chậm. Có chuyện gì xảy ra với nó vậy? (Look! How slow this car is. What happens with it?)
nghĩa là gì - Ngày 30 tháng 7 năm 2019

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

slow


chậm
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

slow


[slou]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ chậm, chậm chạpslow and sure chậm mà chắcthe clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phútto be not slow to defend oneself không ngần n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< traînée traîneau >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa