1 |
slow Chậm, chậm chạp. | : '''''slow''' and sure'' — chậm mà chắc | : ''the clock is five minutes '''slow''''' — đồng hồ chậm năm phút | : ''to be not '''slow''' to defend oneself'' — không ngần ngại đứng [..]
|
2 |
slowTính từ: chậm Ví dụ 1: Dịch vụ giao hàng khá chậm vì bị hoãn lại 2 ngày. (This transportation service was a bit slow because it was delayed 2 days). Ví dụ 2: Nhìn đi! Chiếc xe này di chuyển quá chậm. Có chuyện gì xảy ra với nó vậy? (Look! How slow this car is. What happens with it?)
|
3 |
slowchậm
|
4 |
slow[slou]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ chậm, chậm chạpslow and sure chậm mà chắcthe clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phútto be not slow to defend oneself không ngần n [..]
|
<< tramp | train >> |