1 |
tramp Tiếng đi nặng nề. | : ''the '''tramp''' of marching soldiers'' — tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân | Cuộc đi bộ dài. | Người đi lang thang; lối sống lang thang. | : ''to be on the '''tramp'''' [..]
|
2 |
trampTàu chạy rong Là loại tàu làm dịch vụ chở thuê (Tramping service) cơ động tuỳ theo yêu cầu chủ hàng mà không có tuyến cố định, không có lịch trình chạy tàu cố định (Sailing schedule) như tàu chợ. Thườ [..]
|
3 |
trampTàu chạy rong Là loại tàu làm dịch vụ chở thuê (Tramping service) cơ động tuỳ theo yêu cầu chủ hàng mà không có tuyến cố định, không có lịch trình chạy tàu cố định (Sailing schedule) như tàu chợ. Thườ [..]
|
4 |
trampTàu biển chở hàng, có thể ghé vào bất kỳ cảng nào (không theo lịch trình và biểu cước phí đã công bố trước như tàu chuyên tuyến - liner) để chở bất kỳ loại hàng gì. Thông thường, việc vận chuyển này dựa trên cơ sở một hợp đồng vận chuyển theo chuyến cho toàn bộ dung tích hay trọng tải của tàu (gọi là “charter”) hoặc cho một phần dung tích hay trọng [..]
|
<< translation | slow >> |