1 |
tradition[trə'di∫n]|danh từ sự truyền tín ngưỡng hoặc phong tục từ thế hệ này sang thế hệ kia (nhất là không có văn bản); truyền thốngBy tradition , people play practical jokes on 1 April Theo truyền thống, và [..]
|
2 |
tradition Sự truyền miệng, truyền khẩu (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia). | Truyền thuyết. | : ''based only on tradition(s)'' — chỉ dựa vào truyền thuyết | Truyền thống. | : ''the [..]
|
<< train | solo >> |