Ý nghĩa của từ auto là gì:
auto nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ auto. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa auto mình

1

89   47

auto


tự động.
Nguồn: vnexim.com.vn

2

79   50

auto


1. Xe hơi, liên quan đến xe hơi
2. Viết tắt của từ automactic: tự động
3. Dùng để hình thành từ ghép với nghĩa là tự mình. Ví dụ: Autograph, autoxidation hay autofocusing
thanhthu - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

3

73   46

auto


(Automatic): Chế độ tự động. 12/2007/QĐ-BGTVT
Nguồn: phapluat.tuoitre.com.vn

4

58   37

auto


chế độ tự động
Nguyễn Kiêm Toàn - Ngày 22 tháng 1 năm 2015

5

58   40

auto


tự động.
Nguồn: diendan.yeunhiepanh.net

6

15   2

auto


từ ngữ mạng auto nghĩa là tự động
vd: auto xinh=> tự xinh
auto giỏi=> tự giỏi
Thường dùng để nói xoáy nhau
Hương - Ngày 03 tháng 12 năm 2017

7

8   5

auto


Auto có nghĩa là chứng tỏ hay chứminh ra một cái gì đó.
Hay nói cách khác auto cũng mang nghĩa là suy ra vì giới trẻ luôn dùng để nói
Auto là chứng minh cho một điều gì đấy đúng đắn và có sức thuyết phục cao
Tuan - Ngày 04 tháng 4 năm 2018

8

4   5

auto


Danh từ: Chỉ chung cho xe ô tô (Từ Mỹ: Automobile); phương tiện di chuyển không dùng sức; tự động.
Kết hợp được với rất nhiều từ tạo ra đa dạng nghĩa từ khác nhau.
Ví dụ: autocode (biên mã tự động); auto mode (chế độ tự động).
Nội động từ: autos, autoing, autoed.
nga - Ngày 02 tháng 10 năm 2018

9

1   2

auto


là viết tắt của chữ automatic, có nghĩa là vận hành một cách tự động. ngoài ra auto còn có thể viết tắt cho từ automobile có nghĩa là xe ô tô. Auto cũng có thể kết hợp cũng với nhiều danh từ hoặc động từ khác để diễn tả sự tự động hóa của sự vật.
bao - Ngày 02 tháng 10 năm 2018

10

41   54

auto


Xe ô tô. | Ô tô, xe hơi. | : ''Faire le voyage en '''auto''''' — đi du lịch bằng xe hơi
Nguồn: vi.wiktionary.org

Thêm ý nghĩa của auto
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< autisme ourdissoir >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa