1 |
zero ; (vật lý) zêrô, số không. | : ''absolute '''zero''''' — zêrô tuyệt đối | : ''ten degrees belows '''zero''''' — mười độ dưới độ không | : ''one thousand seven dugrees belows '''zero''''' — một ngà [..]
|
2 |
zerosố không con zero giá trị zero tốc độ tăng trưởng cả năm là zero
|
3 |
zero['ziərou]|tính từ & đại từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ & đại từ (toán học); (vật lý) zê-rô, số không; điểm giữa ( +) và ( -) trên một thang điểm, nhất là trên một nhiệt biểu, độ khôngten degrees bel [..]
|
4 |
zero1. Số 0, không là gì VD: - The number of fuck I give is 0 - Sex is zero. 2. Máy bay chiến đấu tầm xa Mitsubishi A6m Zero, được sử dụng trong Hải quân Hoàng gia Nhật Bản trong giai đoạn 1940-1945. Thường được phe đồng minh gọi là Zero từ năm nó tham chiến - 1940. Các báo cáo chính thức của phe đồng minh gọi nó là Zeke.
|
5 |
zeroTrong tiếng Anh, từ "zero" có nghĩa là số không, được dùng phổ biến không chỉ riêng lĩnh vực toán học. Ví dụ 1: What you have done all day yesterday is zero. (Những gì bạn làm cả ngày hôm qua là số không) Ví dụ 2: Zero is neither negative nor positive. (Số không không là số âm cũng không là số dương)
|
6 |
zerokhông (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)
|
7 |
zero|Vật lýzeroTừ điển Anh - Anh
|
8 |
zerođiểm không, điểm gốc~ of coordinate system điểm gốc của hệ toạ độ~ of gauge số '0" của thước đoabsolute ~ độ không tuyệt đốinormal ~ điểm không chuẩn
|
9 |
zerolà danh từ trong tiếng anh. 1, số không. ví dụ Five, four, three, two, one, zero… We have lift-off. có nghĩa là năm, bốn , ba, hai , một , không...chúng ta cất cánh. 2.nhiệt độ, áp lực...bằng o trong thang... ví dụ It was ten degrees below zero last night nghĩa là đêm qua nhiệt độ là - 10 độ
|
<< zeta | yuan >> |