Ý nghĩa của từ zero là gì:
zero nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ zero. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa zero mình

1

9 Thumbs up   2 Thumbs down

zero


; (vật lý) zêrô, số không. | : ''absolute '''zero''''' — zêrô tuyệt đối | : ''ten degrees belows '''zero''''' — mười độ dưới độ không | : ''one thousand seven dugrees belows '''zero''''' — một ngà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

9 Thumbs up   3 Thumbs down

zero


số không con zero giá trị zero tốc độ tăng trưởng cả năm là zero
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   2 Thumbs down

zero


['ziərou]|tính từ & đại từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ & đại từ (toán học); (vật lý) zê-rô, số không; điểm giữa ( +) và ( -) trên một thang điểm, nhất là trên một nhiệt biểu, độ khôngten degrees bel [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

7 Thumbs up   5 Thumbs down

zero


1. Số 0, không là gì
VD:
- The number of fuck I give is 0
- Sex is zero.
2. Máy bay chiến đấu tầm xa Mitsubishi A6m Zero, được sử dụng trong Hải quân Hoàng gia Nhật Bản trong giai đoạn 1940-1945. Thường được phe đồng minh gọi là Zero từ năm nó tham chiến - 1940. Các báo cáo chính thức của phe đồng minh gọi nó là Zeke.
markarus - 2013-08-05

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

zero


Trong tiếng Anh, từ "zero" có nghĩa là số không, được dùng phổ biến không chỉ riêng lĩnh vực toán học.
Ví dụ 1: What you have done all day yesterday is zero. (Những gì bạn làm cả ngày hôm qua là số không)
Ví dụ 2: Zero is neither negative nor positive. (Số không không là số âm cũng không là số dương)
la gi sister - 2019-09-05

6

3 Thumbs up   4 Thumbs down

zero


không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

2 Thumbs up   4 Thumbs down

zero


|Vật lýzeroTừ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

2 Thumbs up   4 Thumbs down

zero


điểm không, điểm gốc~ of coordinate system điểm gốc của hệ toạ độ~ of gauge số '0" của thước đoabsolute ~ độ không tuyệt đốinormal ~ điểm không chuẩn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

9

2 Thumbs up   5 Thumbs down

zero


là danh từ trong tiếng anh.
1, số không. ví dụ Five, four, three, two, one, zero… We have lift-off. có nghĩa là năm, bốn , ba, hai , một , không...chúng ta cất cánh.
2.nhiệt độ, áp lực...bằng o trong thang...
ví dụ It was ten degrees below zero last night nghĩa là đêm qua nhiệt độ là - 10 độ
Minhthuy123 - 2013-07-30





<< zeta yuan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa