1 |
weak Yếu, yếu ớt. | : ''to grow '''weak''''' — yếu đi | Thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược. | : ''a '''weak''' moment'' — một phút yếu đuối | : '''''weak''' character'' — tính tình nhu nhược [..]
|
2 |
weak[wi:k]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnhto grow weak yếu đi yếu, dễ gãy, dễ cong thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị đánh bạia weak moment một p [..]
|
3 |
weakgiòn, yếu, loãng, nhạt
|
4 |
weakyếu
|
5 |
weak yếu, yếu ớt
|
<< waybill | weapon >> |