Ý nghĩa của từ weak là gì:
weak nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ weak. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa weak mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

weak


Yếu, yếu ớt. | : ''to grow '''weak''''' — yếu đi | Thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược. | : ''a '''weak''' moment'' — một phút yếu đuối | : '''''weak''' character'' — tính tình nhu nhược [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

weak


[wi:k]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnhto grow weak yếu đi yếu, dễ gãy, dễ cong thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị đánh bạia weak moment một p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

weak


giòn, yếu, loãng, nhạt
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

weak


yếu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

weak


                                       yếu, yếu ớt
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< waybill weapon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa