1 |
vomit Chất nôn mửa ra. | Thuốc mửa; chất làm nôn mửa. | Nôn, mửa. | : ''to '''vomit''' blood'' — nôn ra máu | Phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to '''vomit''' smoke'' — phun khói | [..]
|
2 |
vomitphun (khói)
|
3 |
vomit chất nôn mửa ra
|
4 |
vomitNôn. Tống xuất các chất trong dạ dày đi ra ngoài qua đường miệng.
|
<< attempt | voice >> |