1 |
attempt Sự cố gắng, sự thử. | : ''to make an '''attempt''' at doing something (to do something)'' — thử làm một việc gì | : ''to fail in one's '''attempt''''' — thử làm nhưng thất bại | Sự mưu hại, sự xâ [..]
|
2 |
attempt[ə'tempt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( attempt to do something / at doing something ) sự cố gắng, sự thửThey made no attempt to break out of jail /at breaking out of jail Họ không hề tìm cách [..]
|
3 |
attempt| attempt attempt (ə-tĕmptʹ) verb, transitive attempted, attempting, attempts 1. a. To make an effort; endeavor: I attempted to read the entire novel in one sitting. b. To try to per [..]
|
<< winter | vomit >> |