1 |
winter Mùa đông. | : ''in '''winter''''' — về mùa đông | Năm, tuổi. | : ''a man of sixty winters'' — một người sáu mưi tuổi | Lúc tuổi già. | : ''to stand on winter's verge'' — sắp về già | Mùa đôn [..]
|
2 |
winter['wintə]|danh từ|tính từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mùa đôngin winter về mùa đông (thơ ca) năm, tuổia man of sixty winters một người sáu mươi tuổi (thơ ca) lúc tuổi giàto stand on winter' [..]
|
3 |
wintermùa đông
|
4 |
wintermùa đông severe ~ mùa đông khắc nghiệt
|
5 |
winterWinter là một thị trấn thuộc quận Sawyer, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thị trấn này là 867 người.
|
6 |
winterWinter là một làng thuộc quận Sawyer, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2006, dân số của làng này là 344 người.
|
7 |
winter| winter winter (wĭnʹtər) noun 1. The usually coldest season of the year, occurring between autumn and spring, extending in the Northern Hemisphere from the winter solstice to the ve [..]
|
<< annoy | attempt >> |