Ý nghĩa của từ winter là gì:
winter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ winter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa winter mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

winter


Mùa đông. | : ''in '''winter''''' — về mùa đông | Năm, tuổi. | : ''a man of sixty winters'' — một người sáu mưi tuổi | Lúc tuổi già. | : ''to stand on winter's verge'' — sắp về già | Mùa đôn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

winter


['wintə]|danh từ|tính từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mùa đôngin winter về mùa đông (thơ ca) năm, tuổia man of sixty winters một người sáu mươi tuổi (thơ ca) lúc tuổi giàto stand on winter' [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

winter


mùa đông
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

winter


mùa đông severe ~ mùa đông khắc nghiệt
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

winter


Winter là một thị trấn thuộc quận Sawyer, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thị trấn này là 867 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

winter


Winter là một làng thuộc quận Sawyer, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2006, dân số của làng này là 344 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

winter


| winter winter (wĭnʹtər) noun 1. The usually coldest season of the year, occurring between autumn and spring, extending in the Northern Hemisphere from the winter solstice to the ve [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< annoy attempt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa