1 |
annoy Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận. | Quấy rầy, làm phiền. | Quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch). | , (từ cổ, nghĩa cổ) (như) annoyance. [..]
|
2 |
annoy[ə'nɔi]|ngoại động từ làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận quấy rầy, làm phiền (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)Từ điển Anh - Anh [..]
|
<< apply | winter >> |