1 |
voiceGiọng, bè.
|
2 |
voice Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''in a loud '''voice''''' — nói to | : ''in a low '''voice''''' — nói khẽ | : ''a sweet '''voice''''' — giọng êm ái | : ''to lift up o [..]
|
3 |
voice[vɔis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tiếng, giọng nóito speak in a loud /low /rough /husky /gentle /sweet voice nói to/khẽ/cộc cằn/khàn khàn/dịu dàng/êm áito lift up one's voice lên tiếng, cất t [..]
|
4 |
voiceVoice /vɔis/ có nghĩa là: - Danh từ: giọng, tiếng (nói hoặc hát); thế lực (nghĩa bóng); lời nói, sự bày tỏ, ý kiến; dạng, thể (bị động, chủ động);... - Động từ: bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu (ngôn ngữ học),... Ví dụ: Giọng nói của bạn trai tôi rất ấm (My boyfriend's voice is very warm)
|
5 |
voice| voice voice (vois) noun Abbr. v. 1. a. The sound produced by the vocal organs of a vertebrate, especially a human being. b. The ability to produce such sounds. 2. A specified quality, conditio [..]
|
<< vomit | visit >> |