1 |
visit Sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. | : ''to pay someone a '''visit''''' — đến thăm người nào | Sự tham quan; thời gian ở lại thăm. | : ''a '''visit''' to England'' — cuộc đi tham quan nước An [..]
|
2 |
visitĐược sử dụng như là một thước đo trong thống kê sử dụng của website, một lượt truy cập đại diện cho một người truy cập vào website, không phụ thuộc vào số lượng trang mà người dùng đã truy cập (pagevi [..]
|
3 |
visitVisit là số lượt ghé thăm website. Xem ví dụ trong phần Unique Visitor Visitor
|
4 |
visitVisit là gì? Visit là số lượt ghé thăm website.
|
5 |
visit['vizit]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ ( visit to somebody / something ) ( visit from somebody ) sự thăm viếng; sự ở chơito pay a visit to a friend , a lawyer đến thăm một người bạn, [..]
|
<< voice | vinegar >> |