1 |
vinegar Giấm. | Chua như giấm; khó chịu. | : ''a '''vinegar''' tongue'' — miệng lưỡi chua như giấm | : ''a '''vinegar''' face'' — bộ mặt câng câng khó chịu | Trộn giấm. | Làm cho chua như giấm. [..]
|
2 |
vinegar dấm
|
3 |
vinegardấm
|
<< visit | vest >> |