1 |
vest Áo lót. | Áo gi lê. | Giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong. | Mặc áo quần cho; trang hoàng. | : ''to '''vest''' the altar'' — trang hoàng bàn thờ | Thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài s [..]
|
2 |
vestáo lót ba lỗ
|
<< vinegar | vein >> |