Ý nghĩa của từ vein là gì:
vein nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vein. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vein mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vein


Tĩnh mạch. | : ''pulmonary veins'' — tĩnh mạch phổi | Gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ). | Vân (đá, gỗ). | Mạch. | : ''a '''vein''' of coal'' — mạch than | Nguồn cảm hứng. | : ''the p [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vein


Tĩnh mạch
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vein


mạch (mỏ); gân lá;  vân (gỗ, đá)~ of shallow depth mạch nằm nôngalpine ~ mạch kiểu anpialunitic kaolinic gold ~ mạch vàn alumit-kaolinitattrition ~ mạch cà nátball ~  mạch quặng chứa kết hạch sắt, quặng sắt dạng thậnbanded ~  mạch dạng dảibaritic-fluorite ~ mạch barit-fluoritbarren ~ dải đất cằnbeaded ~ mạch dạng chuỗibedde [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vein


                                         tĩnh mạch
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< vest value >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa