1 |
vein Tĩnh mạch. | : ''pulmonary veins'' — tĩnh mạch phổi | Gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ). | Vân (đá, gỗ). | Mạch. | : ''a '''vein''' of coal'' — mạch than | Nguồn cảm hứng. | : ''the p [..]
|
2 |
veinTĩnh mạch
|
3 |
veinmạch (mỏ); gân lá; vân (gỗ, đá)~ of shallow depth mạch nằm nôngalpine ~ mạch kiểu anpialunitic kaolinic gold ~ mạch vàn alumit-kaolinitattrition ~ mạch cà nátball ~ mạch quặng chứa kết hạch sắt, quặng sắt dạng thậnbanded ~ mạch dạng dảibaritic-fluorite ~ mạch barit-fluoritbarren ~ dải đất cằnbeaded ~ mạch dạng chuỗibedde [..]
|
4 |
vein tĩnh mạch
|
<< vest | value >> |