1 |
urgent Gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách. | : '''''urgent''' need'' — nhu cầu cấp bách | Khẩn nài, năn nỉ. | Khẩn cấp. | : ''Une affaire '''urgente''''' — một việc khẩn cấp | Điều khẩn cấp. | : ''L’urge [..]
|
2 |
urgent1. Nghĩa thông dụng: +, Tính từ: Gấp, khẩn cấp, cấp bách Ví dụ: urgent need (nhu cầu cấp bách) +, Khẩn nài, năn nỉ 2. Nghĩa chuyên ngành +, Kỹ thuật chung: khẩn Ví dụ: Urgent Flag (URG) (cờ khẩn cấp0 urgent message (thông báo khẩn) urgent message form (điện văn khẩn) urgent messages (thông điệp khẩn) Urgent Remedial Work (công việc khắc phục khẩn cấp)
|
3 |
urgent['ə:dʒənt]|tính từ đòi hỏi sự chú ý, hành động hoặc quyết định ngay tức khắc; gấp; khẩn cấpurgent message /case /cry for help một bức thư/trường hợp/tiếng kêu cứu khẩn cấpit's most urgent that we oper [..]
|
4 |
urgent gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách
|
5 |
urgentTính từ: - Rất quan trọng và cần chú ý ngay lập tức - (Đặc biệt là hành động của một người) lặp đi lặp lại và quyết tâm cố gắng để có được hoặc làm điều gì đó Ví dụ: Hãy đến đây nhanh vì đây là trường hợp khẩn cấp. (Please come here because it is an urgent situation).
|
<< vacation | science >> |