| 1 | vacation Sự bỏ trống, sự bỏ không. |  Sự bỏ, sự thôi. |  Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. | : ''long '''vacation''''' —  nghỉ hè | : ''Christmas '''vacation''''' —  nghỉ lễ Nô-en |   Thời gian nghỉ việc. | : ''on '''v [..] 
 | 
| 2 | vacation[və'kei∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ một trong những khoảng ngưng nghỉ giữa các học kỳ ở các trường đại học và các phiên toà; kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (cũng) vac , [..] 
 | 
| 3 | vacation- Danh từ:(từ Anh Mỹ) kỳ nghỉ, kỳ nghỉ dưỡng, kỳ nghỉ đi du lịch - Đồng nghĩa như tiếng Anh là "Holiday" - I take a vacation with my wife. Tôi đi nghỉ dưỡng với vợ của tôi. 
 | 
| 4 | vacationTrong tiếng anh, từ "vacation" là danh từ có nghĩa là kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ Ví dụ 1: This summer vacation I have a lot of travel plants. (Kỳ nghỉ hè này tôi có rất nhiều kế hoạch đi du lịch) Ví dụ 2: What do you do on school vacations? (Bạn làm gì vào kỳ nghỉ ở trường?) 
 | 
| << vaccination | urgent >> |