Ý nghĩa của từ vacation là gì:
vacation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vacation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vacation mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vacation


Sự bỏ trống, sự bỏ không. | Sự bỏ, sự thôi. | Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. | : ''long '''vacation''''' — nghỉ hè | : ''Christmas '''vacation''''' — nghỉ lễ Nô-en | Thời gian nghỉ việc. | : ''on '''v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vacation


[və'kei∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ một trong những khoảng ngưng nghỉ giữa các học kỳ ở các trường đại học và các phiên toà; kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (cũng) vac , [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vacation


- Danh từ:(từ Anh Mỹ) kỳ nghỉ, kỳ nghỉ dưỡng, kỳ nghỉ đi du lịch
- Đồng nghĩa như tiếng Anh là "Holiday"


- I take a vacation with my wife.
Tôi đi nghỉ dưỡng với vợ của tôi.
nga - 2018-12-23

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vacation


Trong tiếng anh, từ "vacation" là danh từ có nghĩa là kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
Ví dụ 1: This summer vacation I have a lot of travel plants. (Kỳ nghỉ hè này tôi có rất nhiều kế hoạch đi du lịch)
Ví dụ 2: What do you do on school vacations? (Bạn làm gì vào kỳ nghỉ ở trường?)
la gi sister - 2019-09-05





<< vaccination urgent >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa