1 |
science['saiəns]|danh từ khoa họcman of science nhà khoa học khoa học tự nhiên hệ thống kiến thức sự nghiên cứu khoa học; ngành khoa họcthe science of optics ngành quang học kỹ thuật cao (từ cổ,nghĩa cổ) trí [..]
|
2 |
science Khoa học. | : ''man of '''science''''' — nhà khoa học | Khoa học tự nhiên. | Ngành khoa học, môn khoa học. | : ''the '''science''' of optics'' — ngành quang học | Kỹ thuật (quyền Anh). | Trí [..]
|
3 |
sciencekhoa học
|
4 |
science| science science (sīʹəns) noun Abbr. sc., sci. 1. a. The observation, identification, description, experimental investigation, and theoretical explanation of phenomena. b. Such acti [..]
|
5 |
sciencekhoa họccomputer ~ tin học, khoa học máy tínhforest ~ khoa học về rừng, lâm họcsoil ~ khoa học về đất trồng
|
6 |
scienceScience (tiếng Anh của "khoa học") là tạp chí học thuật của Hiệp hội Mỹ vì sự Phát triển Khoa học (American Association for the Advancement of Science - AAAS) và được coi là một trong những tạp chí kh [..]
|
7 |
scienceScience là kênh truyền hình cáp, vệ tinh và truyền hình tương tác ở Hoa Kỳ do hãng truyền thông Discovery Communications sở hữu. Các chương trình chính của kênh Science bao gồm thiên văn học, công ngh [..]
|
8 |
scienceDanh từ: - (Kiến thức từ) nghiên cứu cẩn thận về cấu trúc và hành vi của thế giới vật lý, đặc biệt là bằng cách xem, đo lường và làm thí nghiệm, và phát triển lý thuyết để mô tả kết quả của các hoạt động này - Một chủ đề cụ thể được nghiên cứu bằng phương pháp khoa học
|
<< urgent | tunnel >> |