Ý nghĩa của từ science là gì:
science nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ science. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa science mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

science


['saiəns]|danh từ khoa họcman of science nhà khoa học khoa học tự nhiên hệ thống kiến thức sự nghiên cứu khoa học; ngành khoa họcthe science of optics ngành quang học kỹ thuật cao (từ cổ,nghĩa cổ) trí [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

science


Khoa học. | : ''man of '''science''''' — nhà khoa học | Khoa học tự nhiên. | Ngành khoa học, môn khoa học. | : ''the '''science''' of optics'' — ngành quang học | Kỹ thuật (quyền Anh). | Trí [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

science


khoa học
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

science


| science science (sīʹəns) noun Abbr. sc., sci. 1. a. The observation, identification, description, experimental investigation, and theoretical explanation of phenomena. b. Such acti [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

science


khoa họccomputer ~ tin học, khoa học máy tínhforest ~ khoa học về rừng, lâm họcsoil ~ khoa học về đất trồng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

science


Science (tiếng Anh của "khoa học") là tạp chí học thuật của Hiệp hội Mỹ vì sự Phát triển Khoa học (American Association for the Advancement of Science - AAAS) và được coi là một trong những tạp chí kh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

2 Thumbs up   2 Thumbs down

science


Science là kênh truyền hình cáp, vệ tinh và truyền hình tương tác ở Hoa Kỳ do hãng truyền thông Discovery Communications sở hữu. Các chương trình chính của kênh Science bao gồm thiên văn học, công ngh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

science


Danh từ:
- (Kiến thức từ) nghiên cứu cẩn thận về cấu trúc và hành vi của thế giới vật lý, đặc biệt là bằng cách xem, đo lường và làm thí nghiệm, và phát triển lý thuyết để mô tả kết quả của các hoạt động này
- Một chủ đề cụ thể được nghiên cứu bằng phương pháp khoa học
la gi - 00:00:00 UTC 24 tháng 9, 2019





<< turgescence turf >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa