1 |
tunnel['tʌnl]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đường hầm (nhân tạo) hang (chuột...) ống (lò sưởi) (ngành mỏ) đường hầm nằm ngangngoại động từ tạo (một con đường xuyên qua cái gì) bằng cách đà [..]
|
2 |
tunnelTunnel là một lộ trình khác để liên lạc từ máy này sang máy khác, thông thường bao gồm một giao thức quy định việc mã hóa các thông điệp.
|
3 |
tunnel Đường hầm. | Hang (chuột... ). | Ống (lò sưởi). | Đường hầm nằm ngang. | Đào đường hầm xuyên qua. | : ''to '''tunnel''' a hill'' — đào đường hầm xuyên qua một quả đồi | Đi qua bằng đường hầm. [..]
|
<< science | score >> |