1 |
score (v) : ghi bàn
|
2 |
score| score score (skôr, skōr) noun 1. A notch or an incision, especially one that is made to keep a tally. 2. Sports & Games. a. A usually numerical record of a competitive event: ke [..]
|
3 |
scoretỉ số
|
4 |
score( Anh ) Tổng phổ.
|
5 |
score(v) : ghi bàn
|
6 |
score Sổ điểm, sổ bán thắng. | : ''to make a good '''score''''' — làm bàn nhiều | Vết rạch, đường vạch. | Dấu ghi nợ. | : ''to pay one's '''score''''' — trả hết nợ | : ''death pays (quits) all scores' [..]
|
7 |
score[skɔ:]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (thể dục,thể thao) điểm số; bàn thắngto make a good score làm bàn nhiều tỷ số (giữa hai đội)keep the score giữ tỷ số số điểm giành được trong cuộ [..]
|
8 |
score(v) : ghi bàn
|
9 |
scoreghi bàn
|
<< tunnel | tube >> |