1 |
tubeỐng | :''Cathode ray '''tube''''' — ống tia âm cực | Ống. | : '''''Tube''' acoustique'' — ống âm thanh | : '''''Tube''' d’amortisseur'' — ống giảm xóc | : '''''Tube''' d’accouplement'' — ống nối | [..]
|
2 |
tube[tju:b]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)steel tube ống thép săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube ống tuýp (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)tubes of [..]
|
3 |
tube| tube tube (tb, tyb) noun 1. a. A hollow cylinder, especially one that conveys a fluid or functions as a passage. b. An organic structure having the shape or function of a tube; a [..]
|
4 |
tubengầm vd thế giới ngầm
|
<< score | truck >> |