1 |
truckxe tải
|
2 |
truck Sự trao đổi, sự đổi chác. | Đồ linh tinh, hàng vặt. | Chuyện nhảm, chuyện tầm bậy. | Rau (trồng để bán). | Quan hệ. | : ''to have no '''truck''' with'' — không có quan hệ gì với, không có dính [..]
|
3 |
truck[trʌk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự trao đổi, sự đổi chác đồ linh tinh, hàng vặt (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồ [..]
|
4 |
truckxe tải
|
<< tube | section >> |