Ý nghĩa của từ section là gì:
section nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ section. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa section mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

section


(serial)Phần của ấn phẩm liên tục Một phần của một ấn phẩm liên tục được xuất bản riêng hẳn với phần chính.
Nguồn: leaf-vn.org

2

1 Thumbs up   4 Thumbs down

section


['sek∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự cắt; chỗ cắt (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúnga discontented section of the army một bộ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

section


| section section (sĕkʹshən) noun Abbr. sec., sect. 1. One of several components; a piece. 2. A subdivision of a written work. 3. Law. A division of a statute or code. 4. A [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

section


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

5

1 Thumbs up   5 Thumbs down

section


Sự cắt; chỗ cắt. | Phần cắt ra, đoạn cắt ra. | Khu vực. | Tiết đoạn (một quyển sách). | Mặt cắt, tiết diện. | : ''vertical '''section''''' — mặt cắt đứng | : ''horizontal '''section''''' — mặt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< secteur trouvaille >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa