1 |
section(serial)Phần của ấn phẩm liên tục Một phần của một ấn phẩm liên tục được xuất bản riêng hẳn với phần chính.
|
2 |
section['sek∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự cắt; chỗ cắt (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúnga discontented section of the army một bộ [..]
|
3 |
section| section section (sĕkʹshən) noun Abbr. sec., sect. 1. One of several components; a piece. 2. A subdivision of a written work. 3. Law. A division of a statute or code. 4. A [..]
|
4 |
section© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
5 |
section Sự cắt; chỗ cắt. | Phần cắt ra, đoạn cắt ra. | Khu vực. | Tiết đoạn (một quyển sách). | Mặt cắt, tiết diện. | : ''vertical '''section''''' — mặt cắt đứng | : ''horizontal '''section''''' — mặt [..]
|
<< truck | triton >> |