1 |
tyThank You. “Cám ơn nha!”
|
2 |
tyTy có thể sử dụng là từ viết tắt của từ tình yêu. Ví dụ: t.y tôi dành cho em mãi mãi không thay đổi. Ty còn là từ chỉ một đơn vị hành chính sự nghiệp trước gia đoạn năm 1975. Ví dụ: Ty Văn hoá Bắc Ninh
|
3 |
tyThank You. "Cám ơn nha!"
|
4 |
tyd. Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành : Ty giáo dục Hà Bắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ty". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ty": . ta tà tả tã tá tạ t [..]
|
5 |
tyd. Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành : Ty giáo dục Hà Bắc.
|
6 |
ty Cầu cứu, cầu viện. | : ''et skur hvor folk kan '''ty''' inn når det regner | : '' Han '''tyr''' til meg når han trenger hjelp. | Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành. | [..]
|
<< tuổi | tà vẹt >> |