Ý nghĩa của từ ty là gì:
ty nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ty. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ty mình

1

8 Thumbs up   0 Thumbs down

ty


Thank You. “Cám ơn nha!”
Nguồn: gametv.vn (offline)

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

ty


Ty có thể sử dụng là từ viết tắt của từ tình yêu. Ví dụ: t.y tôi dành cho em mãi mãi không thay đổi.
Ty còn là từ chỉ một đơn vị hành chính sự nghiệp trước gia đoạn năm 1975.
Ví dụ: Ty Văn hoá Bắc Ninh
Caominhhv - 2013-07-30

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ty


Thank You. "Cám ơn nha!"
Nguồn: ttdt.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ty


d. Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành : Ty giáo dục Hà Bắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ty". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ty": . ta tà tả tã tá tạ t [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ty


d. Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành : Ty giáo dục Hà Bắc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ty


Cầu cứu, cầu viện. | : ''et skur hvor folk kan '''ty''' inn når det regner | : '' Han '''tyr''' til meg når han trenger hjelp. | Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tuổi tà vẹt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa