1 |
tà vẹtd. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.
|
2 |
tà vẹt Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. | : ''Bắt đường ray vào '''tà vẹt'''.''
|
3 |
tà vẹtthanh gỗ, sắt hoặc bê tông dùng kê ngang dưới đường ray để đỡ và cố định các thanh ray nằm trên nó thay tà vẹt tà vẹt đường sắt [..]
|
4 |
tà vẹtd. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà vẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tà vẹt": . tà vẹt tạo vậ [..]
|
<< ty | tài chính >> |