1 |
twitch Cỏ băng. | Sự kéo mạnh, sự giật mạnh. | Sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây... ); chứng co giật. | Cái kẹp mũi ngựa. | Kéo mạnh, giật phăng. | : ''to '''twitch''' someone's sleeve'' — kéo tay [..]
|
2 |
twitchCo giật.
|
3 |
twitchsự thắt; chỗ thắt (ở mạch)
|
4 |
twitch sự co giật, co rúm
|
5 |
twitch- Đây là tên của công ty con nổi tiếng được sở hữu bởi Amazon. Ở đây cho phép người dùng live stream với nhiều mục đích khác nhau như chơi game hay bán hàng. - Ngoài ra, đây còn là tên của một con tướng ad carry trong game Liên Minh Huyền Thoại, hiện thân của một chú chuột độc.
|
<< calendar | cancel >> |