1 |
calendar Lịch (ghi năm tháng). | : '''''calendar''' month'' — tháng dương lịch | Lịch công tác. | Danh sách các vị thánh. | Danh sách những vụ án được đem ra xét xử. | Sổ hằng năm (của trường đại học). [..]
|
2 |
calendarlịch civil ~ lịch thườngecclesiastical ~ lịch của giáo hộiGregorian ~ lịch Gregorilunar ~ âm lịch, lịch Mặt trăng Julian ~ lịch Julilunisolar ~ âm dương lịch,lịch âm dươngperpetual ~ lịch vĩnh cửu solar ~ dương lịchworld ~ lịch thế giới
|
<< bunch | twitch >> |