1 |
bunch[bʌnt∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ búi, chùm, bó, cụm, buồnga bunch of grapes một chùm nhoa bunch of flowers một bó hoaa bunch of keys một chùm chìa khoáa bunch of bananas một buồ [..]
|
2 |
bunch Búi, chùm, bó, cụm, buồng. | : ''a '''bunch''' of grapes'' — một chùm nho | : ''a '''bunch''' of flowers'' — một bó hoa | : ''a '''bunch''' of keys'' — một chùm chìa khoá | : ''a '''bunch''' of ba [..]
|
3 |
bunch| bunch bunch (bŭnch) noun 1. a. A group of things growing close together; a cluster or clump: a bunch of grapes; grass growing in bunches. b. A group of like items or individuals gathered or [..]
|
<< boost | calendar >> |