Ý nghĩa của từ bunch là gì:
bunch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bunch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bunch mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bunch


[bʌnt∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ búi, chùm, bó, cụm, buồnga bunch of grapes một chùm nhoa bunch of flowers một bó hoaa bunch of keys một chùm chìa khoáa bunch of bananas một buồ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bunch


Búi, chùm, bó, cụm, buồng. | : ''a '''bunch''' of grapes'' — một chùm nho | : ''a '''bunch''' of flowers'' — một bó hoa | : ''a '''bunch''' of keys'' — một chùm chìa khoá | : ''a '''bunch''' of ba [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bunch


| bunch bunch (bŭnch) noun 1. a. A group of things growing close together; a cluster or clump: a bunch of grapes; grass growing in bunches. b. A group of like items or individuals gathered or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< boost calendar >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa