1 |
boost Sự quảng cáo rùm beng (cho ai). | Sự tăng giá. | Sự nổi tiếng. | Sự tăng thế. | Nâng lên, đưa lên. | Quảng cáo rùm beng (cho ai). | Tăng giá. | Làm cho nổi tiếng. | Tăng thế. [..]
|
2 |
boost[bu:st]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai) sự tăng giá sự nổi tiếng (điện học) sự tăng thếngoại động từ nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh quảng cáo rùm beng (cho [..]
|
3 |
boost| boost boost (bst) verb boosted, boosting, boosts verb, transitive 1. To raise or lift by pushing up from behind or below. See synonyms at lift. 2. a. To increase; raise: boost p [..]
|
<< uniform | bunch >> |