Ý nghĩa của từ boost là gì:
boost nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ boost. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa boost mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

boost


Sự quảng cáo rùm beng (cho ai). | Sự tăng giá. | Sự nổi tiếng. | Sự tăng thế. | Nâng lên, đưa lên. | Quảng cáo rùm beng (cho ai). | Tăng giá. | Làm cho nổi tiếng. | Tăng thế. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

boost


[bu:st]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai) sự tăng giá sự nổi tiếng (điện học) sự tăng thếngoại động từ nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh quảng cáo rùm beng (cho [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

boost


| boost boost (bst) verb boosted, boosting, boosts   verb, transitive 1. To raise or lift by pushing up from behind or below. See synonyms at lift. 2. a. To increase; raise: boost p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< uniform bunch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa