1 |
uniform Đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau. | : ''of '''uniform''' length'' — cùng một chiều dài như nhau | Không thay đổi, không biến hoá, đều. | : ''to keep at a '''uniform''' temperature'' — giữ ở mộ [..]
|
2 |
uniform['ju:nifɔ:m]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ không thay đổi về hình thức hoặc tính cáchof uniform length /size /shape /colour có chiều dài/kích thước/hình dáng/màu sắc như nhauthe rows of [..]
|
3 |
uniform| uniform uniform (yʹnə-fôrm) adjective 1. Always the same, as in character or degree; unvarying. 2. Conforming to one principle, standard, or rule; consistent. 3. Bei [..]
|
4 |
uniform1. đồng nhất; đồng dạng2. đơn điệu (địa hình)
|
5 |
uniformtitle Nhan đề đồng nhất Nhan đề dùng để nhận diện, trong mục đính làm biên mục (tổng kê), một tác phẩm đã xuất hiện dưới nhiều nhan đề khác nhau.
|
6 |
uniformđơn điệu, bằng phẳng (đất)
|
<< update | boost >> |