1 |
cancel| cancel cancel (kănʹsəl) verb canceled also cancelled, canceling cancelling, cancels cancels verb, transitive 1. To cross out with lines or other markings. See synonyms at er [..]
|
2 |
cancel Sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ. | Lệnh ngược lại, phản lệnh. | Tờ in hỏng bỏ đi. | Kim bấm vé (xe lửa... ) ((cũng) a pair of cancels). | Bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng... [..]
|
3 |
cancel['kænsəl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ lệnh ngược lại, phản lệnh (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi ( số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ( (cũng) a pair of cancels )ngoại [..]
|
<< twitch | tun >> |