1 |
thủ khoaNgười đỗ đầu trong khoa thi hương dưới thời phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ khoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ khoa": . thìa khóa thủ khoa thuế khoá. Những từ có [..]
|
2 |
thủ khoa(Từ cũ) người đỗ đầu khoa thi hương. người đỗ đầu kì thi có tính chất quốc gia.
|
3 |
thủ khoangười đỗ đầu khoa trong thi hương, ai đỗ đầu kì thi thì có tính chất và dưới thời phong kiến
|
4 |
thủ khoaNgười đỗ đầu trong khoa thi hương dưới thời phong kiến.
|
5 |
thủ khoangười giỏi nhất và đỗ đầu các môn học
|
6 |
thủ khoa Người đỗ đầu trong khoa thi hương dưới thời phong kiến.
|
7 |
thủ khoala ng do dau khi thi huong duoi thoi phong kien hoac co tinh chat quoc gia
|
8 |
thủ khoaLà người đỗ đầu kì thi mang tính chất quốc gia, một người cực kì giỏi.
|
<< thủ phủ | thủ kho >> |