Ý nghĩa của từ thủ kho là gì:
thủ kho nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thủ kho. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủ kho mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ kho


Người giữ kho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ kho". Những từ có chứa "thủ kho": . thủ kho thủ khoa
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ kho


người làm công tác giữ kho. Đồng nghĩa: chủ kho
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ kho


Người giữ kho.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thủ kho


Người giữ kho.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thủ khoa thủ hạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa