Ý nghĩa của từ thủ hạ là gì:
thủ hạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thủ hạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủ hạ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ hạ


Người ở dười quyền trực tiếp của mình (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ hạ


Người ở dười quyền trực tiếp của mình (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thủ hạ


Người ở dười quyền trực tiếp của mình (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ hạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ hạ": . tha hóa tha hồ thải hồi thái hà Thái Hà thái hậu Thái Hòa [..]
Nguồn: vdict.com





<< thủ kho thủ hiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa