1 |
thủ hiếnViên quan đứng đầu một khu vực lớn trong xã hội cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ hiến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ hiến": . thánh hiền thể hiện thủ hiến Thụy Hiên thư hi [..]
|
2 |
thủ hiến(Từ cũ) chức quan đứng đầu một xứ thời Pháp thuộc thủ hiến Bắc Kì người đứng đầu chính quyền của một bang, ở một số nước thủ hiến bang Victoria của Australia [..]
|
3 |
thủ hiến Viên quan đứng đầu một khu vực lớn trong xã hội cũ.
|
4 |
thủ hiếnViên quan đứng đầu một khu vực lớn trong xã hội cũ.
|
<< thủ hạ | thủ dâm >> |