1 |
thủ dâmdùng tay tự kích thích cơ quan sinh dục để tạo cảm giác thoả mãn tình dục.
|
2 |
thủ dâmDùng tay để thoả mãn sự dâm dục.
|
3 |
thủ dâmThủ dâm là hình thức kích thích bằng tay vào các cơ quan sinh dục, thường là vào điểm cực khoái. Nó có thể là sự kích thích tự thực hiện hay bởi một người khác (xem thủ dâm lẫn nhau), nhưng thường thì [..]
|
4 |
thủ dâmDùng tay để thoả mãn sự dâm dục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ dâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ dâm": . thất đảm thí điểm thời đàm thời điểm thủ dâm thư điếm [..]
|
5 |
thủ dâmthói quen gây khoái cảm tình dục bằng cách dùng tay mân mê, cọ xát vào bộ phận sinh dục; thường xảy ra ở nam ở tuổi dậy thì, khi các tuyến sinh dục bắt đầu hoạt động mạnh. Thường chấm dứt vào tuổi trưởng thành. Ở người lớn, TD có thể do cá nhân tự thực hiện (vì tâm lí tránh gần phụ nữ), hoặc do một người khác đồng giới thực hiện (một biểu hiện của [..]
|
6 |
thủ dâmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
thủ dâm Dùng tay để thoả mãn sự dâm dục.
|
<< thủ hiến | thủ cựu >> |