1 |
thủ cựurất bảo thủ, chỉ biết khư khư giữ lấy cái cũ, không chịu tiếp thu cái mới đầu óc thủ cựu Đồng nghĩa: cổ hủ Trái nghĩa: tân tiến [..]
|
2 |
thủ cựu Giữ cái cũ một cách cố chấp. | : ''Tư tưởng '''thủ cựu'''.''
|
3 |
thủ cựuGiữ cái cũ một cách cố chấp: Tư tưởng thủ cựu.
|
4 |
thủ cựuGiữ cái cũ một cách cố chấp: Tư tưởng thủ cựu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ cựu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ cựu": . thạch cầu Thạch Châu Thái Châu thi cử thí chủ Thị Cầ [..]
|
<< thủ dâm | thủ cấp >> |