Ý nghĩa của từ thủ cấp là gì:
thủ cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thủ cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủ cấp mình

1

46 Thumbs up   13 Thumbs down

thủ cấp


Đầu người bị chém.
Nguồn: vdict.com

2

22 Thumbs up   11 Thumbs down

thủ cấp


(Từ cũ) đầu của người bị chết chém.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

24 Thumbs up   14 Thumbs down

thủ cấp


Đầu người bị chém.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

18 Thumbs up   13 Thumbs down

thủ cấp


Đầu người bị chém.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ cấp


Thường dùng trong quân sự phong kiến, là đầu người sau khi bị cắt rời
Ẩn danh - 2017-01-25

6

9 Thumbs up   9 Thumbs down

thủ cấp


dau nguoi da bi chat dut
Ẩn danh - 2014-08-14





<< thủ cựu màu phấn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa