1 |
thủ cấpĐầu người bị chém.
|
2 |
thủ cấp(Từ cũ) đầu của người bị chết chém.
|
3 |
thủ cấpĐầu người bị chém.
|
4 |
thủ cấp Đầu người bị chém.
|
5 |
thủ cấpThường dùng trong quân sự phong kiến, là đầu người sau khi bị cắt rời
|
6 |
thủ cấpdau nguoi da bi chat dut
|
<< thủ cựu | màu phấn >> |