1 |
test Vỏ (tôm, cua); mai (rùa). | Sự thử thách. | : ''to put on '''test''''' — đem thử thách | : ''to stand the '''test''''' — chịu thử thách | Sự thử, sự làm thử. | : '''''test''' bench'' — giá để t [..]
|
2 |
testhình thức sử dụng một nhóm câu hỏi hoặc bài tập để thông qua các lời giải đáp mà xác định những đặc trưng tâm sinh lí, th&oacu [..]
|
3 |
testĐộng từ: kiểm tra, thử nghiệm, thử thách,... Ví dụ: Tôi muốn thử chức năng của chiếc máy này để cân mắc có nên mua hay không. (I want to test the machine's function to consider whether should I buy or not). Danh từ: bài kiểm tra Ví dụ: Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra ngoại ngữ vào ngày mai. (We have English test tomorrow).
|
4 |
test(y; cg. thử nghiệm), phương pháp thăm dò: a) Một phản ứng hoá học: T thymol – sự lên bông của huyết thanh dưới tác động của một dung dịch thymol, tăng mạnh trong hoàng đản do viêm gan; T Silơ [theo tên của thầy thuốc sản khoa người Áo Silơ (W. Schiller; 1877 – 1960)] dùng để phát hiện các thương tổn tiền ung thư của cổ tử cung – bôi lên cổ tử cung [..]
|
5 |
test[test]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) sự thử tháchto put on test đem thử tháchto stand the test chịu thử thách sự thử, sự làm thử; sự xét nghiệmtest bench [..]
|
6 |
test|danh từSử dụng bài làm để qua các lời giải đáp xác định được những hiểu biết, năng khiếu,... của từng cá nhân.Thử nghiệm một tác dụng trên cơ thể để chẩn đoán trạng thái, chức năng của những cơ quan [..]
|
7 |
test sự thử thách
|
8 |
testXét nghiệm. Một cuộc khám hoặc thử nghiệm.
|
9 |
test1. sự thí nghiệm, sự thử nghiệm2. mẫu thử, mẫu phân tích; sự lấy mẫu thử3. vỏ, vỏ ngoàiaccelerated ~ thí nghiệm gia tốcaccuracy ~ sự kiểm tra độ chính xácacid ~ sự thử nghiệm axitadvolute ~ vỏ cuộn ngượcagglutinated ~ vỏ dính kếtarborescent ~ vỏ dạng câybead ~ sự thử nghiệm hạtbending ~ thí nghiệm uốn, sự thử nghiệm độ cằnbiconvex ~ vỏ hai mặt [..]
|
<< stage | station >> |