1 |
stage Bệ, dài. | Giàn (thợ xây tường... ). | : ''hanging '''stage''''' — giàn treo | Bàn soi (kính hiển vi). | Sân khấu; nghề kịch, kịch. | : ''to go on the '''stage''''' — trở thành diễn viên | : ''t [..]
|
2 |
stage[steidʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bệ, dài giàn (thợ xây tường...)hanging stage giàn treo bàn soi (kính hiển vi) sân khấu ( the stage ) nghề sân khấuto go on the stage trở thành [..]
|
3 |
stage| stage stage (stāj) noun 1. A raised and level floor or platform. 2. a. A raised platform on which theatrical performances are presented. b. An area in which actors perform. c. The acting [..]
|
<< staff | test >> |