Ý nghĩa của từ stage là gì:
stage nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ stage. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stage mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

stage


Bệ, dài. | Giàn (thợ xây tường... ). | : ''hanging '''stage''''' — giàn treo | Bàn soi (kính hiển vi). | Sân khấu; nghề kịch, kịch. | : ''to go on the '''stage''''' — trở thành diễn viên | : ''t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

stage


[steidʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bệ, dài giàn (thợ xây tường...)hanging stage giàn treo bàn soi (kính hiển vi) sân khấu ( the stage ) nghề sân khấuto go on the stage trở thành [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

stage


| stage stage (stāj) noun 1. A raised and level floor or platform. 2. a. A raised platform on which theatrical performances are presented. b. An area in which actors perform. c. The acting [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< staff test >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa