1 |
staff Gậy, ba toong. | Gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực). | Cán, cột. | Chỗ dựa, chỗ nương tựa. | : ''to be the '''staff''' of someone'' — là chỗ nương tựa của ai | Cọc tiêu, mia thăng bằng. [..]
|
2 |
staff[stɑ:f]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều staves , staffs gậy quyền; quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực) nhóm các người giúp việc cùng làm việc trong một doanh nghiệp..., chịu tr [..]
|
<< square | stage >> |