1 |
square1. Square nghĩa là hình vuông, cùng nhóm từ với round= hình tròn; rectangle= hình chữ nhật; .... Ví dụ: my house is 30 metres square= nhà tôi rộng 30 m2. 2. Nghĩa là quảng trường: ví dụ: Red Square: quảng trường đỏ.
|
2 |
square1. tính từ +, Vuông, Có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng) VD: a square table: bàn vuông square corners: những góc vuông +, Có hình thù tương đối rộng và chắc; To ngang VD: a woman of square frame/build: một phụ nữ có thân hình đẫy đà, chắc nịch a man of square frame: người to ngang +, Có thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng, tinh tươm, xăp đặt đứng đắn VD: to get things square: xếp đồ đạc cho ngăn nắp +, Thẳng thắng, không nhượng bộ; kiên quyết, dứt khoát, không úp mở VD: a square refusal: sự từ chối dứt khoát +, Được giải quyết trả tiền, được quyết toán; sòng phẳng VD: to get square with creditor: sòng phằng với chủ nợ +, Công bằng, thật thà, thẳng thắn VD: to play a square game: chơi công bằng +, (toán học) vuông, bình phương +, có số bàn thắng bằng nhau (trong thể thao) 2. phó từ +, vuông vắn VD: to sit square on one's seat: ngồi vuông vắt trên ghế +, thẳng góc với; trúng +, thật thà, thẳng thắn VD: to play square: chơi thật thà 3. Danh từ +, Hình vuông +, (viết tắt) Sq quảng trường (trong địa chỉ) VD: Badinh Square/Sq: quảng trường Ba đình +, khu nhà khối giáp bốn phố +, thước vuông góc, cái ê-ke (nhu) T-square +, ô chữ vuông +, (toán học) bình phương VD: the square of three is nine: ba bình phương là chín
|
3 |
squareSquare /skweə/ có nghĩa là: vuông, có hình thù chắc chắn, có thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng, cách tính diện tích (tính từ); vuông vắn (phó từ); hình vuông, ô chữ vuông (danh từ) Ví dụ: Square has four equal sides. (Hình vuông có bốn cạnh bằng nhau)
|
4 |
square Vuông. | : ''a '''square''' table'' — bàn vuông | : ''a '''square''' meter'' — một mét vuông | To ngang. | : ''a man of '''square''' frame'' — người to ngang | Đẫy, ních bụng. | : ''a '''square' [..]
|
5 |
square[skweə]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ vuônga square table bàn vuông có một góc vuông, tạo thành một gốc vuông (chính xác hoặc gần đúng)square corners những gốc vuông c [..]
|
6 |
square| square square (skwâr) noun Abbr. sq. 1. A plane figure having four equal sides. 2. Something having an equal-sided rectangular form: a square of cloth. 3. A T-shaped or L-shaped instr [..]
|
7 |
squarehình vuông
|
8 |
squarebình phương
|
9 |
squarehình vuông
|
10 |
squaređường cắt ngang
|
<< thalamus | staff >> |